Tìm kiếm Blog này

Thứ Sáu, 25 tháng 11, 2022

Hướng dẫn Việt hóa iSpring Suite 10 cho bài giảng e-Learning

 

Hướng dẫn Việt hóa iSpring Suite 10 cho bài giảng e-Learning

Giới thiệu iSpring Suite 10

Việt hóa iSpring Suite 10 là một ứng dụng ấn tượng cho phép người dùng tạo các khóa học trực tuyến (bài giảng e-learning) trong nhiều sự kiện và ghi âm khác nhau. Ứng dụng này có các tính năng mạnh mẽ và nâng cao để tạo các khóa học, đóng vai và hàng loạt bài học video chỉ với một cài đặt đơn giản. Ứng dụng này cũng bao gồm 68.000 nội dung eLearning, các mẫu, ký tự, nội dung và hơn thế nữa để xây dựng một khóa học tuyệt vời với sự sáng tạo …

Tính năng iSpring Suite 10

Việt hóa iSpring Suite 10
  • Nhẹ và một Plugin PowerPoint mạnh mẽ
  • Một môi trường tương tác với nhiều tùy chỉnh
  • Thêm sách 3D, tệp phương tiện, video và tường thuật vào bản trình bày
  • Tạo các câu đố để làm cho việc học trở nên hấp dẫn hơn
  • Tạo các khóa học trực tuyến.
  • Đơn giản và dễ sử dụng.
  • 68.000 nội dung, mẫu, v.v.
  • Thiết kế tuyệt vời của các khóa học
  • Đơn giản và một bộ công cụ đơn giản để xử lý nội dung
  • Ghi âm giọng nói, thuyết trình và triển khai các vị trí khác nhau
  • Tạo các câu đố và trang trình bày động để dễ học
  • Môi trường hoàn toàn có thể tùy chỉnh
  • Mang lại hiệu suất tối đa và kết quả chính xác
  • Bảng màu, câu hỏi và hình ảnh
  • Cung cấp nhiều công cụ trực quan để thêm nội dung
  • Tạo điền vào chỗ trống, đúng / sai, chọn một, câu trả lời ngắn và MCQ
  • Triển khai đĩa CD và xuất bản trình bày sang các định dạng khác nhau

Link tải iSpring Suite 10

https://drive.google.com/drive/folders/177gQFcKyEcyk9CzXEYSeUv0tSDagflh_?usp=sharing

Việt hóa iSpring Suite 10

Để thay đổi giao diện Tiếng Việt cho Player bạn thực hiện như sau: Mở bài giảng PowerPoint chọn thẻ iSpring Suite 10, tại nhóm Presentation chọn Player.

Rồi chọn Text Labels, lựa chọn ngôn ngữ English để bắt đầu Việt hóa như sau:

Việt hóa iSpring Suite 10
Việt hóa iSpring Suite 10 giao diện Tiếng Việt
TTMessage TypeMessage
1Sidebar tabs
2OutlineMục lục
2NotesGhi chú
3Top Bar
4Presenter InfoThông tin giáo viên
5ResourcesTệp đính kèm
6DrawingCông cụ đánh dấu
7NotesGhi chú
8OutlineMục lục
9Bottom bar buttons
10Previous slideQUAY LẠI
11Next slideTIẾP THEO
12Search panel
13Default textTìm kiếm
14ResultsKẾT QUẢ TÌM KIẾM
15No Search ResultsKhông tìm thấy kết quả
16Cancel searchHủy bỏ
17Search in slide text[Slide text]
18Presenter panel
19EmailEmail
20WebsiteWebsite
21Show bioXem thêm
22No Presenter InfoKhông có thông tin giáo viên
23Marker panel
24PenBút
25HighlighterĐánh dấu
26EraserXóa
27Erase AllXóa tất cả
28End drawingKết thúc vẽ
29Resume presentation window
30TitleTiếp tục trình bày
31TextBạn có muốn xem lại từ slide đầu
32Message box buttons
33OKOK
34YesĐồng ý
35NoKhông
36Restriction messages
37Complete to continueBạn phải hoàn thành để tiếp tục
38View in orderBạn phải xem slide theo thứ tự
39Only viewed slidesBạn chỉ có thể truy cập vào các slide đã xem
40Windows titleĐiều hướng bị giới hạn
41Attempt quiz to advanceBạn phải cố gắng làm bài tập tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
42Pass quiz to advanceBạn phải vượt qua bài tập tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
43Quiz failed, advance not allowedBạn không thể tiếp tục bởi vì bạn chưa hoàn thành bài tập tại slide %SLIDE_INDEX%.
44Complete quiz to advanceBạn phải hoàn thành bài tập trước khi rời slide này
45Complete the interaction to advanceBạn phải hoàn thành bài tương tác trước khi rời khỏi slide này .
46Complete simulation to advanceBạn phải hoàn thành các mô phỏng trước khi rời slide này
47Attempt simulation to advanceBạn phải cố gắng hoàn thành mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
48Pass simulation to advanceBạn phải vượt qua mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX% để tiếp tục.
49Simulation failed, advance not allowedBạn không thể tiếp tục bởi vì bạn đã không qua bài mô phỏng tại slide %SLIDE_INDEX%.
50Protection messages
51Enter a passwordNhập mật khẩu để xem
52Incorrect passwordSai mật khẩu
53Domain restrictionXin lỗi, tác giả đã tắt xem trình bày trên tên miền này.
54Time restrictionXin lỗi, tác giả đã tắt xem trình bày tại thời điểm này.
55Mobile Application
56“Back to Application” – ButtonTrở lại

Việt hóa giao diện Player trên iSpring Suite 10

Sau đó bạn nháy chuột vào biểu tượng lưu và đặt tên cho ngôn ngữ vừa Việt hóa là Vietnamese (chẳng hạn) để sử dụng lại sau này. Cuối cùng chọn Apply & Close để áp dụng cho bài giảng của bạn.

Việt hóa giao diện Quiz

Để thay đổi thành giao diện Tiếng Việt cho phần bài tập tương tác chúng ta thực hiện như sau: Tại nhóm thẻ Insert chọn Quiz sau đó chọn Player.

Việt hóa giao diện bài tập

Rồi chọn Text Labels, lựa chọn ngôn ngữ English để bắt đầu Việt hóa như sau:

Việt hóa giao diện bài tập
TTMessage TypeMessage Type
1Buttons
2“Submit Question” – ButtonXác nhận
3“Previous Slide” – ButtonQUAY LẠI
4“Next Slide” – ButtonTIẾP THEO
5“Submit All Question” – ButtonXÁC NHẬN TẤT CẢ
6“Start Quiz” – ButtonBẮT ĐẦU LÀM BÀI
7“Start Survey” – ButtonBẮT ĐẦU KHẢO SÁT
9“Reset” – ButtonLÀM LẠI
10“Postpone Question” – ButtonHOÃN
11“Finish” – ButtonĐÓNG
12“Review Quiz” – ButtonXEM LẠI BÀI TẬP
13“Review Survey” – ButtonXEM LẠI KHẢO SÁT
14“Retry Quiz” – ButtonLÀM LẠI
15“Close Review” – ButtonĐÓNG XEM LẠI
16“Ok” – ButtonOK
17“Cancel” – ButtonHỦY
18“View Results” – ButtonXEM KẾT QUẢ
19“Yes” – ButtonĐỒNG Ý
20“No” – ButtonKHÔNG
21“Try Again” – ButtonTHỬ LẠI
22“Submit All” – ButtonXÁC NHẬN TẤT CẢ
23“Return to Quiz” – ButtonTRỞ LẠI BÀI TẬP
24“Next Question” – ButtonTIẾP TỤC
25“Close Dialog” – ButtonHOÀN THÀNH
26“Detailed Report” – ButtonBÁO CÁO CHI TIẾT
27“Print Results” – ButtonIN KẾT QUẢ
28Text Labels
29“Total Points” – LabelĐiểm của bạn: %USER_POINTS% trên %TOTAL_POINTS%
30“Point awarded for questionGiải thưởng: %QUESTION_POINTS%
31“Question List” – Drop-down list labelDanh sách câu hỏi
32“Question Number” – LabelCâu hỏi %QUESTION_NUMBER% trên %TOTAL_QUESTIONS%
33“Question” – Question list headerCâu hỏi
34“Result” – Question list headerKết quả
35“Points” – Question list headerĐiểm
36“Awarded” – Question list headerGiải thưởng
37“Mark Question” – TooltipĐánh dấu câu hỏi
38“Answered” – Question list headerĐã trả lời
39“Hours Timer” – Labelgiờ
40“Minutes Timer” – Labelphút
41“Seconds Timer” – Labelgiây
42“Time to Answer” – Notification%QUESTION_TIME% để trả lời
43“Unlimited Attempts” – Feedback labelKhông giới hạn
44“Answer is Required” – Warning textBạn phải hoàn thành câu hỏi trước khi gửi.
45“Ready to submit all questions. Last slide” – Warning textTất cả các câu hỏi đều đã được trả lời. Bạn có muốn gửi câu trả lời của mình không?
46“Ready to submit all questions” – Warning textBạn có chắc mình đã sẵn sàng để gửi câu trả lời và hoàn thành bài kiểm tra không?
47“Proceed with unanswered questions” – Warning textVẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Bạn có muốn tiếp tục mà không cần hoàn thành tất cả các câu hỏi không?
48“Prohibit completion with unanswered questions” – Warning textVẫn còn những câu hỏi chưa được giải đáp. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục.
49“Proceed with unanswered questions. Last Slide” – Warning textBạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Bạn muốn làm gì?
50“Prohibit completion with unanswered questions. Last Slide” – Warning textBạn đã đến phần cuối của bài kiểm tra, nhưng bạn có câu hỏi chưa được trả lời. Vui lòng điền tất cả các câu hỏi để tiếp tục.
51“Sending quiz results” – LabelĐang gửi kết quả bài kiểm tra…
52“Failed to send result to email” – Warning textKhông gửi được kết quả bài kiểm tra tới email. Bạn có muốn thử lại?
53“Failed to send result to the server” – Warning textKhông thể gửi kết quả bài kiểm tra đến máy chủ. Bạn có muốn thử lại?
54“Quiz Timeout” – Warning textBạn đã đạt đến giới hạn thời gian đặt ra cho bài kiểm tra.
55“Question Timeout” – Warning textThời gian của bạn đã hết
56“Question Time Limit” – Warning textBạn có %QUESTION_TIME% để trả lời câu hỏi tiếp theo
57“Quiz Time Limit” – Warning textBạn có %QUIZ_TIME% để hoàn thành bài tập.
58“Correct Answer” – Feedback titleChính xác
59“Incorrect Answer” – Feedback titleChưa chính xác
60“Partially Correct Answer” – Feedback titleĐúng một phần
61“Survey Answer” – Feedback titleCảm ơn
62“Invalid Branching” – Warning textKhông thể điều hướng đến câu hỏi tiếp theo vì nó không có trong bài kiểm tra này.
63“Quiz Results” – Slide titleKết quả bài làm
64“Correct Answers” – LabelCâu trả lời đúng
65“Your Answer” – LabelĐáp án của bạn
66“Equation Replacement” – Text[bằng]
67“Dropdown List Text” – Label– Chọn –
68Betweengiữa %ONE% và %TWO%
69Equal tobằng %ONE%
70Not equal tokhông bằng %ONE%
71Greater thanlớn hơn %ONE%
72Less thannhỏ hơn %ONE%
73Greater than or equallớn hơn hoặc bằng %ONE%
74Less than or equalnhỏ hơn hoặc bằng %ONE%
75“Required Field” – TooltipTrường yêu cầu nhập
76“Valid email address” – TooltipLàm ơn nhập email hợp lệ
77“Sending results to email” – TooltipKết quả sẽ được gửi đến email
78“Resume Prompt” – Warning textBạn có muốn tiếp tục lại nơi bạn đã dừng lại không?
79“Select an Answer” – Dialog titleChọn câu trả lời
80“Status of unanswered survey question” – LabelChưa trả lời
81“Question List” – TitleCâu hỏi
82“Quiz Review” – TitleXem lại bài tập
83“Tap to Answer” – LabelNháy để trả lời câu hỏi
84Report
85“Quiz Results” – Report titleKết quả bài làm “%QUIZ_TITLE%”
86“Servey Results” – Report titleKết quả khảo sát “%QUIZ_TITLE%”
87“Detailed Report” – Report titleBáo cáo chi tiết
88“Date/Time” – LabelNgày/Giờ:
89“Answered Questions” – LabelCâu trả lời:
90“Award Score” – LabelĐiểm của bạn:
91“Passing Score” – LabelĐiểm vượt qua:
92“Time Spent” – LabelThời gian làm bài
93“User ID” – LabelID người dùng:
94“Attempts” – LabelNỗ lực
95“Email” – LabelEmail:
96“Question” – LabelCâu hỏi
97“Correct” – Question resultTrả lời đúng
98“Incorrect” – Question resultTrả lời sai
99“Partially Correct Answer” – Question resultĐúng một phần
100“User Answer” – Table headerCâu trả lời của người dùng
101“Your Answer” – Table headerCâu trả lời của bạn
102“Correct Answer” – Table headerTrả lời đúng
103“Feedback” – LabelPhản hồi
104“Awarded” – Table titleGiải thưởng
105“Points” – Table titleĐiểm
106“Result” – Table titleKết quả
107“Result by Section” – Report subtitlePhần câu hỏi
108“Results by Questions” – Report subtitleCâu hỏi
109“Drop Target”- LabelĐiểm phản hồi
110“Servey question type” – LabelKhảo sát
111“Quiz Status: Passed” – LabelVượt qua
112“Quiz Status: Failed” – LabelThất bại
113Paper-Based Test
114“Answer” – LabelTrả lời:
115“Version” – TitleVersion %N%
116“Answer Keys” – TitlePhím trả lời
117“Question” – Tabel titleCâu hỏi
118“Answer” – Tabel titleTrả lời
119Mobile Application
120“Quiz Results” – TitleKết quả bài làm
121“Quiz Review” – TitleXem lại bài làm
122“Question Number” – TitleCâu hỏi %QUESTION_NUMBER%
123“Info Slide” – TitleThông tin slide
124“Your Answer” – LabelĐáp án của bạn:
125“Correct Answer” – LabelĐáp án đúng:
126“Not Answered” – LabelChưa trả lời
127“Unselect answer choice in the dropdown list” – Label– Không chọn –
128“Unsupported question type” – Warning textĐây là loại câu hỏi không hỗ trợ
129“Enable screen reader mode” – TooltipBật chế độ dễ truy cập
130“Disable screen reader mode” – TooltipTắt chế độ dễ truy cập
131“Time to complete the quiz” – Notification%QUESTION_TIME% để hoàn thành bài tập
132“Time to answer” – Notification%QUESTION_TIME% để trả lời

Việt hóa giao diện Player bài tập trên iSpring Suite 10

Sau đó bạn nháy chuột vào biểu tượng lưu và đặt tên cho ngôn ngữ vừa Việt hóa là Vietnamese (chẳng hạn) để sử dụng lại sau này. Cuối cùng chọn Save & Return to Course để áp dụng cho bài giảng của bạn.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

LỊCH VẠN NIÊN

Tháng
Năm

Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang